• Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc

Xe Đầu Kéo Hyundai HD1000 Máy Điện Nhập Khẩu Hàn Quốc

Giá bán 1,900,000,000 VNĐ

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ

  • Loại xe: Xe đầu kéo Hyundai HD1000
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, năm sản xuất: 2019
  • Kích thước tổng thể: 6.685 x 2.495 x 3.130
  • Tải trọng hàng hóa cho phép/ theo thiết kế: 14.615/ 16.500 kg
  • Tải trọng kéo theo cho phép kéo /theo thiết kế: 38.615/ 60.940
  • Tải trọng bản thân/toàn bộ cho phép: 8.930/ 23.675 kg
  • Động cơ: D6CA - 410 Ps, Dung tích xi lanh: 12.920 cc, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 36 - 38 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp: 12R22.5 (không ruột)
Average rating: 4.9, based on139 reviews

Mô tả

Trong những năm qua thị trường xe tải thương mại đã chứng kiến sự chuyển dịch từ xe tải, xe ben hạng nặng sang thị trường xe tải/ben cỡ trung và xe đầu kéo trong điều kiện hàng hóa vận chuyển đang có xu hướng tăng lên mà tải trọng lại bị siết chặt. Hyundai được biết đến là dòng xe tải có chất lượng bền vững và sức mạnh vận tải vượt trội. Đặc biệt xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhận được rất nhiều sự quan tâm khi được tung ra thị trường cho đến nay. Thương hiệu xe đầu kéo nổi bật này đến từ Hàn Quốc, với sự bảo chứng mạnh mẽ cho chất lượng nên chiếc xe đầu kéo này nhanh chóng chinh phục khách hàng Việt và thế giới.

Xem thêm:

xe đầu kéo hd1000

 

Thông số kỹ thuật

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg) 8.930
Khối lượng hàng hóa (kg) 14.615 
Khối lượng toàn bộ (kg) 23.675
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) 38.615

Kích thước

Kích thước bao (DxRxC) 6.725x2.495x3.130
Chiều dài cơ sở (mm)  4.350
Vệt bánh xe trước/sau 2.040/1.850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 260

Động cơ

Mã động cơ D6CA
Loại động cơ Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Dung tích xi lanh (cc) 12.920
Công suất cực đại (Ps) 410/1.900
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 350

Hộp số

Kiểu ZF16S151
Loại 16 số tiến, 2 số lùi 

Vành & Lốp xe

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R22.5-16PR 

Đặc tính vận hành

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0,855
Vận tốc tối đa (km/h) 120

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, kiểu van bướm 
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống, khí nén 2 dòng 

Ngoại thất

xe hyundai hd1000

Xe đầu kéo Hyundai HD1000 máy điện đến với người sử dụng với 2 phiên bản màu trắng và màu đỏ, đi kèm với thiết kế ngoại thất đơn giản mà tinh tế đem đến cái nhìn mạnh mẽ như chính khả năng kéo theo hàng hóa hạng nặng của nó. Kích thước tổng thể DxRxC (mm) của xe tương ứng là 6685 x 2495 x 3130 mm. Khoảng sáng gầm xe rộng giúp vượt chướng ngại vật dễ dàng hơn. Hệ thống đèn chiếu sáng phản xạ đa chiều đảm bảo an toàn và hỗ trợ cho tài xế khi vận hành xe. Lưới tản nhiệt phía trước rộng và có cánh hai bên. Cabin rộng rãi, góc lật cabin cao thuận tiện cho quá trình bảo dưỡng, sửa chữa. Cửa xe đóng/mở bằng điều khiển từ xa.

NGOAI THAT/CAU_SAU_DAU_KEO_HYUNDAI_HD1000cau sau xe dau keo hyundai hd700cau_truoc_xe_dau_keo_hyundai_hd700

Xe đầu kéo HD1000 sở hữu sức kéo 100 tấn cao nhất so với các dòng xe trên thị trường hiện nay. Khi không tải xe có tổng trọng lượng là 8930 kg, thiết kế 2 cầu, cầu trước 4600 kg, cầu sau 4420 kg.

kinh chieu hau xe dau keo hyundai hd700 hd1000mam keo xe dau keo hyundai hd700 hd1000thung do nghe xe dau keo hyundai hd700 hd1000

Sử dụng cỡ lốp 12R22.5 – 16PR, công thức bánh là 6x4, chỉ số vệt bánh trước là 2040 mm, chỉ số vệt bánh sau là 1850 mm.

xe hyundai hd1000

Nội thất

Khác hẳn với bề ngoài đồ sộ, không gian nội thất của chiếc đầu kéo Hyundai HD1000 được đánh giá khá tinh tế và hiện đại, khá thoải mái cho người sử dụng. Chỉ cần nhìn vào thiết kế bên trong cabin đủ để cho thấy nhà sản xuất quan tâm đến người lái như thế nào. Không gian bên trong cabin được cách âm khá tốt với tiếng ồn bên ngoài nhờ được thiết kế bằng các chất liệu cách âm và trang bị hệ thống giảm chấn lò xo.

nội thất hd1000nội thất đầu kéo hd1000

Các trang thiết bị tiện nghi được trang bị khá đầy đủ, như điều hòa công suất cao, đồng hồ hiển thị đa chức năng, quạt gió , tay lái trợ lực, radio, cupbo đổ đèo, kính chỉnh điện, thiết bị báo rẽ, dây đai an toàn ba điểm, tấm chắn nắng…

taplo dau keo hyundai hd1000hop dung do hd1000giường nằm đầu kéo hyundai hd1000

Đặc biệt hơn cả là việc trang bị ghế lái với thiết kế rất năng động và thoải mái, giúp ôm trọn lưng người ngồi, khi ngồi lâu cũng không có cảm giác bị bí hơi, góc ngả ghế có thể điều chỉnh được, bên cạnh đó là khoảng để chân rộng rãi.

Động cơ

xe đầu kéo hyundai

Xe đầu kéo Hyundai HD1000 sở hữu động cơ công suất lớn tuy nhiên do sử dụng động cơ được điều tiết bằng điện nên mức tiêu hao nhiên liệu được tiết kiệm phù hợp với doanh nghiệp vận tải đường dài Bắc – Nam, đèo dốc. Cụ thể, xe đầu kéo Hyundai ga điện sử dụng động cơ tiên tiến nhất hiện nay, phù hợp với trình độ sửa chữa của kỹ thuật Việt Nam là D6AC, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, kết hợp với turbo Intercooler tăng áp tạo ra công suất cực đại là 410Ps, thể tích làm việc của xi lanh 12920 cc. Thiết kế này được đánh giá là đầy mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu mang lại lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng.

động cơ hd1000

Quá trình đào thải khắc nghiệt của thị trường sẽ dần buộc những doanh nghiệp nhỏ, tiềm lực yếu rời bỏ 'cuộc chơi'. Thay vào đó là các hãng lớn, hoạt động chuyên nghiệp đi kèm với sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, đại diện trong số đó là các sản phẩm của hyundai nói chung và dòng sản phẩm xe đầu kéoHyundai máy điện nói riêng.

Dự toán trả góp

1,900,000,000

1,330,000,000

22,166,667

4,599,583

26,766,250

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,330,000,00022,166,6679,199,16731,365,8331,307,833,333
21,307,833,33322,166,6679,045,84731,212,5141,285,666,667
31,285,666,66722,166,6678,892,52831,059,1941,263,500,000
41,263,500,00022,166,6678,739,20830,905,8751,241,333,333
51,241,333,33322,166,6678,585,88930,752,5561,219,166,667
61,219,166,66722,166,6678,432,56930,599,2361,197,000,000
71,197,000,00022,166,6678,279,25030,445,9171,174,833,333
81,174,833,33322,166,6678,125,93130,292,5971,152,666,667
91,152,666,66722,166,6677,972,61130,139,2781,130,500,000
101,130,500,00022,166,6677,819,29229,985,9581,108,333,333
111,108,333,33322,166,6677,665,97229,832,6391,086,166,667
121,086,166,66722,166,6677,512,65329,679,3191,064,000,000
131,064,000,00022,166,6677,359,33329,526,0001,041,833,333
141,041,833,33322,166,6677,206,01429,372,6811,019,666,667
151,019,666,66722,166,6677,052,69429,219,361997,500,000
16997,500,00022,166,6676,899,37529,066,042975,333,333
17975,333,33322,166,6676,746,05628,912,722953,166,667
18953,166,66722,166,6676,592,73628,759,403931,000,000
19931,000,00022,166,6676,439,41728,606,083908,833,333
20908,833,33322,166,6676,286,09728,452,764886,666,667
21886,666,66722,166,6676,132,77828,299,444864,500,000
22864,500,00022,166,6675,979,45828,146,125842,333,333
23842,333,33322,166,6675,826,13927,992,806820,166,667
24820,166,66722,166,6675,672,81927,839,486798,000,000
25798,000,00022,166,6675,519,50027,686,167775,833,333
26775,833,33322,166,6675,366,18127,532,847753,666,667
27753,666,66722,166,6675,212,86127,379,528731,500,000
28731,500,00022,166,6675,059,54227,226,208709,333,333
29709,333,33322,166,6674,906,22227,072,889687,166,667
30687,166,66722,166,6674,752,90326,919,569665,000,000
31665,000,00022,166,6674,599,58326,766,250642,833,333
32642,833,33322,166,6674,446,26426,612,931620,666,667
33620,666,66722,166,6674,292,94426,459,611598,500,000
34598,500,00022,166,6674,139,62526,306,292576,333,333
35576,333,33322,166,6673,986,30626,152,972554,166,667
36554,166,66722,166,6673,832,98625,999,653532,000,000
37532,000,00022,166,6673,679,66725,846,333509,833,333
38509,833,33322,166,6673,526,34725,693,014487,666,667
39487,666,66722,166,6673,373,02825,539,694465,500,000
40465,500,00022,166,6673,219,70825,386,375443,333,333
41443,333,33322,166,6673,066,38925,233,056421,166,667
42421,166,66722,166,6672,913,06925,079,736399,000,000
43399,000,00022,166,6672,759,75024,926,417376,833,333
44376,833,33322,166,6672,606,43124,773,097354,666,667
45354,666,66722,166,6672,453,11124,619,778332,500,000
46332,500,00022,166,6672,299,79224,466,458310,333,333
47310,333,33322,166,6672,146,47224,313,139288,166,667
48288,166,66722,166,6671,993,15324,159,819266,000,000
49266,000,00022,166,6671,839,83324,006,500243,833,333
50243,833,33322,166,6671,686,51423,853,181221,666,667
51221,666,66722,166,6671,533,19423,699,861199,500,000
52199,500,00022,166,6671,379,87523,546,542177,333,333
53177,333,33322,166,6671,226,55623,393,222155,166,667
54155,166,66722,166,6671,073,23623,239,903133,000,000
55133,000,00022,166,667919,91723,086,583110,833,333
56110,833,33322,166,667766,59722,933,26488,666,667
5788,666,66722,166,667613,27822,779,94466,500,000
5866,500,00022,166,667459,95822,626,62544,333,333
5944,333,33322,166,667306,63922,473,30622,166,667
6022,166,66722,166,667153,31922,319,9860
xem thêm

Các Xe Đầu Kéo khác