• Xe Đầu Kéo Hyundai Xcient 1 Cầu Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai Xcient 1 Cầu Nhập Khẩu Hàn Quốc
  • Xe Đầu Kéo Hyundai Xcient 1 Cầu Nhập Khẩu Hàn Quốc

Xe Đầu Kéo Hyundai Xcient 1 Cầu Nhập Khẩu Hàn Quốc

Giá bán 1,450,000,000 VNĐ

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ

  • Loại xe: Xe đầu kéo Hyundai Xcient 1 Cầu
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Kích thước tổng thể: 6170 x 2.490 x 3.220 mm
  • Tải trọng kéo theo cho phép kéo /theo thiết kế: 42.690/32.690 Kg
  • Tải trọng bản thân/toàn bộ cho phép: 7.180 / 23.460 kg
  • Động cơ: D6HB, Dung tích xi lanh: 9.960 cc, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 36 - 38 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp: 12R22.5 (không ruột)
Average rating: 4.9, based on139 reviews

Mô tả

Trong những năm gần đây thị trường vận tải ở Việt Nam khá sôi động với sự góp mặt của nhiều ông lớn trong lĩnh vực vận tải trên thế giới, một trong số những thương hiệu được người Việt tin dùng hàng đầu là Hyundai Hàn Quốc. Điểm mạnh của Hyundai trong những năm gần đây chính là ở thiết kế tốt hơn, luôn được trang bị nhiều tuỳ chọn cũng như công nghệ vốn chỉ có trên những xe cao cấp của các đối thủ. Những hãng xe Hàn Quốc cũng sản xuất động cơ diesel khá tốt. Ngoài ra giá của xe Hàn cũng hợp lý. Một trong số những sản phẩm tiêu biểu của thương hiệu này không thể không nhắc đến dòng xe đầu kéo Hyundai Xcient 1 cầu, được phát triển dựa theo tiêu chuẩn châu Âu, sở hữu những đột phá mới về công nghệ giúp tăng tuổi thọ cho động cơ và vận hành khá ổn định.

Xem thêm:

 

xe đầu kéo xcient 1 cầu

Thông số kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (kg) 7.180
Khối lượng hàng hóa (kg) 13.550 
Khối lượng toàn bộ (kg) 24.000
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) 32.690

KÍCH THƯỚC

Kích thước bao (DxRxC) 6170 x 2.490 x 3.220
Chiều dài cơ sở (mm)  3300 
Khoảng sáng gầm xe (mm) 260

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ D6HB
Loại động cơ Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Dung tích xi lanh (cc) 9.960
Công suất cực đại (Ps) 380Ps/ 2000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 380

HỘP SỐ

Loại 12 số tiến, 2 số lùi 

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R22.5-16PR 

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0.855
Vận tốc tối đa (km/h) 110

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, kiểu van bướm 
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống, khí nén 2 dòng 

Ngoại thất

đầu kéo hyundai xcient 1 cầu

Xe sở hữu thiết kế ngoại thất vô cùng năng động và tinh tế, tuy kích thước khá lớn (dài x rộng x cao) 6170 x 2.490 x 3.220mm nhưng không hề gây cảm giác cồng kềnh, nặng nề, mà trái lại khá mạnh mẽ, không khác gì những chú robot vạm vỡ nhưng đầy sự nhanh nhẹn. Với thiết kế lưới tản nhiệt bảng rộng giúp cho việc làm mát động cơ diễn ra nhanh hơn.

den truoc xe ben hyundai xcientcabin xe ben hyundai xcient

Thiết kế ngoại thất mang đặc trưng của thương hiệu Hyundai, mang đến cái nhìn đầy đẳng cấp thương hiệu mạnh mẽ và chắc chắn, thiết kế tinh xảo từ đầu cabin đến Xát-xi.

xe ben hyundai xcient 1xe ben hyundai xcient 2xe ben hyundai xcient 4xe ben hyundai xcient 5

xe ben hyundai xcient 6xe ben hyundai xcient 7xe ben hyundai xcient 8xe ben hyundai xcient 9

Cabin của dòng đầu kéo Hyundai Xcient 1 cầu được cải tiến tạo ra một phong cách mới cao hơn và dài hơn giúp trải nghiệm tiện nghi, thoải mái và thao tác dể dàng hơn với không gian rộng rãi hơn.

Xe được trang bị kính chắn gió được cải tiến với độ nghiêng phù hợp và tầm nhìn rộng. tích hợp màu sắc trên gương chiếu hậu, tấm che nắng, hoa văn bên hông, chắn bùn và các chi tiết khác giống như một mẫu sedan sang trọng.

Xe được trang bị cỡ lốp 12R22.5, có lốp dự phòng.

Nội thất

noi that xe ben hyundai xcient

Dòng sản phẩm xe đầu kéo Hyundai Xcient 1 cầu sở hữu nội thất thông minh, tích hợp 100 chức năng được tối ưu trong tầm tay. Không gian nội thất khá rộng rãi được trang bị hiện đại như ghê ngồi kiểu mới thiết kế rộng rãi tạo cảm giác thoải mái khi ngồi, hộc đồ phía ngoài, hộc dồ dưới taplo, phía sau và dưới giường ngủ, đèn ngủ, đèn ngủ trần, đèn cabin, kính cửa kéo không đọng nước, giường ngủ 2 tầng.

xe ben hyundai xcient 1xe ben hyundai xcient 2xe ben hyundai xcient 3xe ben hyundai xcient 4

xe ben hyundai xcient 5xe ben hyundai xcient 6xe ben hyundai xcient 7xe ben hyundai xcient 8

Bảng điều khiển tích hợp nhiều chức năng nhưng lại không gây cảm giác rối cho người sử dụng nhờ được bố trí khoa học, giúp thap tác thuận tiện. Bên cạnh đó, nội thất còn được trang bị các tiện ích hiện đại như âm thanh, màn hình hiển thị đa chức năng, bluetooth, chế độ rảnh tay, công tác hành trình tạo thêm tiện nghi cho người lái. điều hòa công suất cao có điều khiển từ xa, máy tạo khí ion giúp khử mùi và khử trùng kết hợp với cửa sở trời giúp không khí trong cabin luôn thoáng mát sạch sẽ.

xe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcient

xe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcient

xe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcientxe đầu kéo hyundai xcient

Động cơ

Dòng Xcient của Hyundai (bao gồm đầu kéo, xe ben, xe tải) đã đc đem ra so sánh với những chiếc cùng loại của Volvo, Man...của châu Âu. Kết quả cho thấy mức tiêu hao nhiên liệu đều hiệu quả hơn các hãng trên từ 14 đến 22%. Ở dòng xe đầu kéo Hyundai Xcient 1 cầu sử dụng động cơ D6HB (mới nhất của Hyundai), công suất 380 Ps, dung tích xi lanh 9.960 cc, Turbo tăng áp, phun dầu điện tử. Hộp số H160S2 gồm 10 số tiến, 02 số lùi (2 tầng số), sử dụng mâm kéo JOST (Đức) theo tiêu chuẩn châu Âu.

dong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcient

dong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcientdong co ​đầu kéo hyundai xcient

Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp tăng tuổi thọ động cơ, vận hành ổn định, tiết kiệm đến 7% mức tiêu thụ nhiên liệu, đảm bảo tối đa tính hiệu quả của xe.

xe đầu kéo hyundai xcient

Hyundai Xcient 1 cầu chính là chiếc xe đầu kéo mà quý khách hàng có thể tin tưởng và gửi gắm niềm tin của mình, chính là giải pháp mang lại hiệu quả kinh tế cao và khả năng sử dụng an toàn tuyệt đối.

Dự toán trả góp

1,450,000,000

1,015,000,000

16,916,667

3,510,208

20,426,875

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
11,015,000,00016,916,6677,020,41723,937,083998,083,333
2998,083,33316,916,6676,903,41023,820,076981,166,667
3981,166,66716,916,6676,786,40323,703,069964,250,000
4964,250,00016,916,6676,669,39623,586,063947,333,333
5947,333,33316,916,6676,552,38923,469,056930,416,667
6930,416,66716,916,6676,435,38223,352,049913,500,000
7913,500,00016,916,6676,318,37523,235,042896,583,333
8896,583,33316,916,6676,201,36823,118,035879,666,667
9879,666,66716,916,6676,084,36123,001,028862,750,000
10862,750,00016,916,6675,967,35422,884,021845,833,333
11845,833,33316,916,6675,850,34722,767,014828,916,667
12828,916,66716,916,6675,733,34022,650,007812,000,000
13812,000,00016,916,6675,616,33322,533,000795,083,333
14795,083,33316,916,6675,499,32622,415,993778,166,667
15778,166,66716,916,6675,382,31922,298,986761,250,000
16761,250,00016,916,6675,265,31322,181,979744,333,333
17744,333,33316,916,6675,148,30622,064,972727,416,667
18727,416,66716,916,6675,031,29921,947,965710,500,000
19710,500,00016,916,6674,914,29221,830,958693,583,333
20693,583,33316,916,6674,797,28521,713,951676,666,667
21676,666,66716,916,6674,680,27821,596,944659,750,000
22659,750,00016,916,6674,563,27121,479,938642,833,333
23642,833,33316,916,6674,446,26421,362,931625,916,667
24625,916,66716,916,6674,329,25721,245,924609,000,000
25609,000,00016,916,6674,212,25021,128,917592,083,333
26592,083,33316,916,6674,095,24321,011,910575,166,667
27575,166,66716,916,6673,978,23620,894,903558,250,000
28558,250,00016,916,6673,861,22920,777,896541,333,333
29541,333,33316,916,6673,744,22220,660,889524,416,667
30524,416,66716,916,6673,627,21520,543,882507,500,000
31507,500,00016,916,6673,510,20820,426,875490,583,333
32490,583,33316,916,6673,393,20120,309,868473,666,667
33473,666,66716,916,6673,276,19420,192,861456,750,000
34456,750,00016,916,6673,159,18820,075,854439,833,333
35439,833,33316,916,6673,042,18119,958,847422,916,667
36422,916,66716,916,6672,925,17419,841,840406,000,000
37406,000,00016,916,6672,808,16719,724,833389,083,333
38389,083,33316,916,6672,691,16019,607,826372,166,667
39372,166,66716,916,6672,574,15319,490,819355,250,000
40355,250,00016,916,6672,457,14619,373,813338,333,333
41338,333,33316,916,6672,340,13919,256,806321,416,667
42321,416,66716,916,6672,223,13219,139,799304,500,000
43304,500,00016,916,6672,106,12519,022,792287,583,333
44287,583,33316,916,6671,989,11818,905,785270,666,667
45270,666,66716,916,6671,872,11118,788,778253,750,000
46253,750,00016,916,6671,755,10418,671,771236,833,333
47236,833,33316,916,6671,638,09718,554,764219,916,667
48219,916,66716,916,6671,521,09018,437,757203,000,000
49203,000,00016,916,6671,404,08318,320,750186,083,333
50186,083,33316,916,6671,287,07618,203,743169,166,667
51169,166,66716,916,6671,170,06918,086,736152,250,000
52152,250,00016,916,6671,053,06317,969,729135,333,333
53135,333,33316,916,667936,05617,852,722118,416,667
54118,416,66716,916,667819,04917,735,715101,500,000
55101,500,00016,916,667702,04217,618,70884,583,333
5684,583,33316,916,667585,03517,501,70167,666,667
5767,666,66716,916,667468,02817,384,69450,750,000
5850,750,00016,916,667351,02117,267,68833,833,333
5933,833,33316,916,667234,01417,150,68116,916,667
6016,916,66716,916,667117,00717,033,6740
xem thêm

Các Xe Đầu Kéo khác