• Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn
  • Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn

Xe Tải Đông Lạnh Hyundai Mighty 110S Tải Trọng 6.5 Tấn

Giá bán 900,000,000 VNĐ

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ

  • Loại xe: Xe Tải Hyundai Mighty Thành Công 110S Đông Lạnh 
  • Xuất xứ: Hyundai Thành Công
  • Kích thước thùng: 4750 x 1860 x 2100 mm
  • Kích thước tổng thể: 6.950 x 2.170 x 3.060 mm
  • Tải trọng hàng hóa: 6.250 kg
  • Tải trọng bản thân/toàn bộ: 4.180 /10.600 kg
  • Động cơ:  D4GA - 140PS , Dung tích xi lanh: 3.933 cc, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Tiêu hao nhiên liệu: 10 -12 lít/ 100 Km (có hàng)
  • Thông số lốp: 8.25 - 16 (Có ruột)
Average rating: 4.9, based on139 reviews

Mô tả

Xe đông lạnh mighty 110S là dòng xe thương mại Hyundai chính hãng tại Việt Nam, thuộc phân khúc được nhiều khách hàng quan tâm hiện nay, mang tính cạnh tranh khá cao trên thị trường Việt Nam nói riêng. Xe đông lạnh Hyundai 110S sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, nhất là thế hệ động cơ đời mới giúp xe hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ mà tiêu hao ít nhiên liệu. Đem lại rất nhiều lợi ích kinh tế cho quý khách hàng sở hữu.

Xem thêm:

 

xe đông lạnh 110s

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (mm) 6.950 x 2.170 x 3.060
Kích thước thùng xe (mm) 4750 x 1860 x 2100

TẢI TRỌNG

Tải trọng bản thân (Kg) 4.180
Tải trọng hàng hóa (Kg) 6.250
Tải trọng toàn bộ (Kg) 10.600  
Số người chở (Người) 03

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ D4GA
Loại động cơ Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
Dung tích công tác (cc) 3.933
Công suất cực đại (Ps) 140/2.700 
Momen xoắn cực đại (Kgm) 372/1.400 
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 100 

HỘP SỐ

Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi 

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực  

VÀNH & LỐP XE

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau) 8.25 - 16
Công thức bánh 4 x 2

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Khả năng vượt dốc (tanθ) 0,220 
Vận tốc tối đa (km/h) 93.4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
Hệ thống phanh chính Phanh tang trống

Ngoại thất

Xe đông lạnh Hyundai 110S sở hữu thiết kế năng động, với kích thước gọn nhẹ giúp dễ dàng lưu thông trên đường phố, kích thước tổng thể của xe là 6950 x 2170 x 3060 mm.

canh cua hyundai mighty 110scủa chỉnh điện hyundai mighty 110sgương chiếu hậu hyundai mighty 110s

bậc thang hyundai mighty 110sđèn pha hyundai mighty 110slốp xe hyundai mighty 110s

Cabin được thiết kế áp dụng khí động học giúp giảm lực cản của gió khi lưu thông với vận tốc cao, ngoài ra lớp sơn của dòng xe đông lạnh 110S đời mới theo tiêu chuẩn của xe tải du lịch solati huyndai Hàn Quốc. Cabin với công nghệ sơn 3 lớp tĩnh điện bao gồm, sơn phủ, sơn lót, sơn bóng phủ bề mặt. Đảm bảo chống ố vàng, chống chầy.

xe đông lạnh 110s

Xe được trang bị thùng đông lạnh chính hãng với kích thước lòng thùng hàng 4750 x 1860 x 2100  mm.  Thùng có khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp thực phẩm cấp đông ổn định trên khắp nẻo đường.

tiện ích hyundai mighty 110sxe tải hyundai mighty 110s

xe đông lạnh 110S có gương chiếu hậu tự sấy khô khi gặp ẩm ướt, góc quăn sát rộng lên tới 180 độ ra tận đuôi xe. xe có 3 màu gồm: trắng, xanh dương và xám để khách hàng có thể chọn lựa.

Nội thất

hyundai mighty 110s nội thất

Đánh giá về nội xe đông lạnh Mighty 110S: không gian rộng rãi và thoáng do được cải tiến rất nhiều, bên cạnh đó còn thiết kế các khe gió bố trí hợp lý, tầm nhìn kính chắn gió góc rất rộng, quan sát hoàn toàn phía trước. Tablo được bố trí thuận tiện cho người lái với bảng điều khiển được bố trí khoa học, dễ điều khiển.

cần số hyundai mighty 110sradio hyundai mighty 110sđèn la phong hyundai mighty 110sthắng tay hyundai mighty 110s

ngăn chứa đồ hyundai mighty 110smáy lạnh hyundai mighty 110shộc đựng đồ hyundai mighty 110sđồng hồ hyundai mighty 110s

ghế nệm hyundai mighty 110svô lăng hyundai mighty 110sngăn chứa đồ hyundai mighty 110sche nắng hyundai mighty 110s

Nội thất được trang bị 3 ghế bọc nỉ, ghế lái có thể điều chỉnh phù hợp với từng dáng người. Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo hướng lái. Kính lái chỉnh điện.

thùng đông lạnh 110s

Hệ thống máy lạnh công suất cao, kính chỉnh điện 2 bên, xe tịch hợp cổng USB, Radio đài FM, Đèn trần, sạc pin điện thoại, giúp khách hàng có thể thư giãn trên mọi nẻo đường.

Động cơ

động cơ hyundai mighty 110s

Xe đông lạnh Hyundai 110S vận hành êm ái và an toàn trên mọi nẻo đường nhờ thế hệ động cơ diesel hyundai D4GA Euro4 mạnh mẽ, êm ái và bền bỉ công suất 140 mã lực, dung tích xilanh 3933 cc, động cơ 4 kỳ 4 xi lanh tăng áp thẳng hàng. Quý khách hoàn toàn an tâm về chất lượng. Với tính năng mới động cơ được phun dầu điện tử. lượng dầu phun vào động cơ đúng thời điểm, từ đó tránh lãng phí nhiên liệu. Giúp động cơ làm việc hiệu quả hơn, công suất tăng lên.

dung tích xi lanh hyundai mighty 110s động cơ euro 4 hyundai mighty 110s công suất hyundai mighty 110s

Động cơ hoạt động tiết kiệm nhiên liệu mà hiệu quả hơn nhờ tích hợp tuộc bô tăng áp loại lớn, giúp tăng lưu lượng khí nạp vào động cơ từ đó giúp tăng công suất động cơ.

khung gầm hyundai mighty 110scabin hyundai mighty 110skhung gầm xe hyundai mighty 110s

Xe đông lạnh Hyundai Mighty 110S đã khẳng định được thương hiệu hàng đầu trong suốt thời gian qua trên thị trường Việt Nam.

Dự toán trả góp

900,000,000

630,000,000

10,500,000

2,178,750

12,678,750

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1630,000,00010,500,0004,357,50014,857,500619,500,000
2619,500,00010,500,0004,284,87514,784,875609,000,000
3609,000,00010,500,0004,212,25014,712,250598,500,000
4598,500,00010,500,0004,139,62514,639,625588,000,000
5588,000,00010,500,0004,067,00014,567,000577,500,000
6577,500,00010,500,0003,994,37514,494,375567,000,000
7567,000,00010,500,0003,921,75014,421,750556,500,000
8556,500,00010,500,0003,849,12514,349,125546,000,000
9546,000,00010,500,0003,776,50014,276,500535,500,000
10535,500,00010,500,0003,703,87514,203,875525,000,000
11525,000,00010,500,0003,631,25014,131,250514,500,000
12514,500,00010,500,0003,558,62514,058,625504,000,000
13504,000,00010,500,0003,486,00013,986,000493,500,000
14493,500,00010,500,0003,413,37513,913,375483,000,000
15483,000,00010,500,0003,340,75013,840,750472,500,000
16472,500,00010,500,0003,268,12513,768,125462,000,000
17462,000,00010,500,0003,195,50013,695,500451,500,000
18451,500,00010,500,0003,122,87513,622,875441,000,000
19441,000,00010,500,0003,050,25013,550,250430,500,000
20430,500,00010,500,0002,977,62513,477,625420,000,000
21420,000,00010,500,0002,905,00013,405,000409,500,000
22409,500,00010,500,0002,832,37513,332,375399,000,000
23399,000,00010,500,0002,759,75013,259,750388,500,000
24388,500,00010,500,0002,687,12513,187,125378,000,000
25378,000,00010,500,0002,614,50013,114,500367,500,000
26367,500,00010,500,0002,541,87513,041,875357,000,000
27357,000,00010,500,0002,469,25012,969,250346,500,000
28346,500,00010,500,0002,396,62512,896,625336,000,000
29336,000,00010,500,0002,324,00012,824,000325,500,000
30325,500,00010,500,0002,251,37512,751,375315,000,000
31315,000,00010,500,0002,178,75012,678,750304,500,000
32304,500,00010,500,0002,106,12512,606,125294,000,000
33294,000,00010,500,0002,033,50012,533,500283,500,000
34283,500,00010,500,0001,960,87512,460,875273,000,000
35273,000,00010,500,0001,888,25012,388,250262,500,000
36262,500,00010,500,0001,815,62512,315,625252,000,000
37252,000,00010,500,0001,743,00012,243,000241,500,000
38241,500,00010,500,0001,670,37512,170,375231,000,000
39231,000,00010,500,0001,597,75012,097,750220,500,000
40220,500,00010,500,0001,525,12512,025,125210,000,000
41210,000,00010,500,0001,452,50011,952,500199,500,000
42199,500,00010,500,0001,379,87511,879,875189,000,000
43189,000,00010,500,0001,307,25011,807,250178,500,000
44178,500,00010,500,0001,234,62511,734,625168,000,000
45168,000,00010,500,0001,162,00011,662,000157,500,000
46157,500,00010,500,0001,089,37511,589,375147,000,000
47147,000,00010,500,0001,016,75011,516,750136,500,000
48136,500,00010,500,000944,12511,444,125126,000,000
49126,000,00010,500,000871,50011,371,500115,500,000
50115,500,00010,500,000798,87511,298,875105,000,000
51105,000,00010,500,000726,25011,226,25094,500,000
5294,500,00010,500,000653,62511,153,62584,000,000
5384,000,00010,500,000581,00011,081,00073,500,000
5473,500,00010,500,000508,37511,008,37563,000,000
5563,000,00010,500,000435,75010,935,75052,500,000
5652,500,00010,500,000363,12510,863,12542,000,000
5742,000,00010,500,000290,50010,790,50031,500,000
5831,500,00010,500,000217,87510,717,87521,000,000
5921,000,00010,500,000145,25010,645,25010,500,000
6010,500,00010,500,00072,62510,572,6250
xem thêm

Các Xe Đông Lạnh khác