Cẩu 7 tấn Soosan SCS746 là dòng cẩu tự hành số 1 tại Hàn Quốc được nhập khẩu nguyên chiếc đến Việt Nam, đây là mẫu cẩu được khách hàng yêu thích do những thay đổi, nâng cấp mạnh mẽ từ thiết kế ngoại thất cho đến trang bị tiện nghi động cơ cùng khả năng vận hành bền bỉ,với giá cả hợp lý, và lắp đặt tương thích với hầu hết các dòng xe tải 3 chân tại thị trường Việt Nam.
Cẩu tự hành Soosan SCS746 là dòng cần cẩu hạng nặng với khả năng nâng hạ hàng hoá lên đến 7 tấn ở khoảng cách cần 2,4 m, và ở khoảng cách ra cần 4,5 m cẩu có khả năng nâng hàng hoá đến 3800kg phù hợp với nhu cầu cẩu những hàng hoá có tải trọng lớn hoặc những khối vật liệu xây dựng cỡ lớn.
Xem thêm:
- CẨU KANGLIM 5 TẤN KS1056
- XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN SCS746L HÀN QUỐC
- CẨU SOOSAN SCS524 6 TẤN
Tập đoàn Soosan của Hàn Quốc có lịch sử hình thành lâu đời và khá nổi tiếng với các sản phẩm cẩu tự hành về mặt thiết kế ngoại thất cũng như thiết kế vận hành gần gũi với người dùng, Soosan mang đến những sản phẩm có chất lượng quốc tế đã được khẳng định trên toàn thế giới.
Cẩu tự hành Soosan 7 tấn SCS746 có khả năng nâng hạ hàng hóa lên tới 7 tấn ở khoảng cách ra cần 2,4m, ở khoảng cách ra cần 4,5 m cẩu Soosan 7 tấn có khả năng nâng hạ hàng hóa lên tới 3800kg. Với thiết kế 6 đoạn cẩu có bán kính làm việc lên đến 19,6m và làm việc ở độ cao 22,3 m. Với các lựa chọn kèm theo như giỏ nâng, móc thủy lực cẩu 7 tấn Soosan có thể nâng người làm việc tại nơi có độ cao lớn.
Thông số chi tiết cẩu Soosan 7 tấn SCS746:
Tính năng |
Thống số |
Đơn vị |
SCS746 |
Sức nâng cho phép |
Kg |
8.400 |
|
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
17,5 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
m |
21,8 |
|
Bán kính làm việc |
m |
19,6 |
|
Chiều cao làm việc |
m |
22,6 |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/m |
8.400/2,0 |
|
3.800/4,5 |
|||
2.050/7,5 |
|||
1.200/10,6 |
|||
800/13,6 |
|||
|
550/16.6 |
||
|
400/19,6 |
||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Hexa/ 6 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ s |
15,1/33 |
|
Tốc độ nâng cần |
Độ/ s |
1~18/12 |
|
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ ph |
14(4/4) |
Loại dây |
F x m |
10x120 |
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
Toàn vòng 360o |
Tốc độ quay |
V/ph |
2 |
|
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|
Chân chống |
Loại |
Trước |
Thuỷ lực |
Sau |
Thuỷ lực |
||
Khoảng duỗi chân chống max |
m |
5,6 |
|
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
L / ph |
65 |